Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.33
S
10
K/DA
1.32
S
9
True Damage
2.04
S
9
Thuật Sư
2.89
S
4
Hyperpop
2.91
S
8
Siêu Quẩy
3.17
S
4
Jazz
3.10
S
6
Cuồng Nhiệt
3.30
S
6
Liên Kích
3.31
S
7
Đồng Quê
3.24
S
10
Heartsteel
2.87
S
6
Tuyệt Sắc
3.38
S
3
Hyperpop
3.44
S
2
Hyperpop
3.52
S
7
Pentakill
3.57
S
4
Hộ Pháp
3.63
S
6
Hộ Pháp
3.65
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.60
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.58
S
6
Đấu Sĩ
3.67
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.64
S
8
Vệ Binh
3.53
S
6
Disco
3.63
S
1
ILLBEATS
3.58
S
6
Emo
3.66
S
6
True Damage
3.72
S
6
8-bit
3.61
S
6
Punk
3.83
A
6
Đao Phủ
3.91
A
7
Thuật Sư
3.90
A
3
K/DA
3.92
A
7
K/DA
3.94
A
2
Đao Phủ
3.95
A
1
Nhạc Trưởng
3.89
A
6
Vệ Binh
3.95
A
1
Biến Số
3.96
A
3
Fan Cứng
4.04
A
1
Đột Phá
4.02
A
2
Emo
4.06
A
4
Tuyệt Sắc
4.02
A
3
Thuật Sư
4.05
B
2
Hộ Pháp
4.08
B
4
Emo
4.12
B
2
True Damage
4.10
B
4
Liên Kích
4.15
B
5
EDM
4.11
B
4
Punk
4.17
B
5
Thuật Sư
4.15
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
4
Fan Cứng
4.15
B
1
Hyperpop
4.14
B
2
Đấu Sĩ
4.21
B
3
Pentakill
4.24
B
2
Liên Kích
4.25
B
2
Cuồng Nhiệt
4.23
B
2
Vệ Binh
4.27
C
3
Jazz
4.22
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.25
C
4
Đao Phủ
4.32
C
4
Vệ Binh
4.31
C
5
Fan Cứng
4.34
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.30
C
2
EDM
4.38
C
2
Jazz
4.40
C
4
8-bit
4.42
C
2
Tuyệt Sắc
4.41
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.44
C
5
Đồng Quê
4.48
C
4
Siêu Quẩy
4.49
C
5
Disco
4.45
C
6
Siêu Quẩy
4.55
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.49
D
4
Đấu Sĩ
4.53
D
5
Pentakill
4.57
D
4
EDM
4.63
D
4
Cuồng Nhiệt
4.78
D
2
Punk
4.97
D
2
8-bit
4.95
D
3
EDM
4.97
D
5
K/DA
4.93
D
3
Heartsteel
4.95
D
3
Disco
4.99
D
3
Đồng Quê
5.08
D
7
Heartsteel
5.09
D
4
True Damage
5.24
D
4
Disco
5.46
D
5
Heartsteel
6.02